Dung lượng : 240GB
Form Factor: 2.5″
Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm
Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s
NAND Flash
Read/Write: Up to 500MB/s & 420MB/s
Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 75.000
Tuổi thọ: 2 triệu giờ hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
Thiết kế siêu mỏng, siêu di động
Ổ Cứng SSD Gigabyte 240Gb (2.5″ Sata iii 6Gb/S) có thiết kế mỏng nhẹ, kích thước nhỏ gọn cho bạn dễ dàng mang theo bất cứ đâu.
Chip flash NAND 3D
Công nghệ flash NAND 3D là bước đột phá mới, cho phép cải thiện dung lượng cũng như hiệu năng, độ bền của ổ SSD.
Chất lượng được đảm bảo
Ổ SSD của Gigabyte luôn phải trải qua những thử nghiệm khắt khe ở mọi khâu sản xuất, bao gồm cả những đánh giá về khả năng chịu rung, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ cũng như chức năng vận hành.
Tương thích mọi máy tính
Ổ cứng SSD Gigabyte có kích thước chuẩn 2.5 inch, đáp ứng mọi nhu cầu cho các hệ thống máy tính để bàn máy tính xách tay của bạn.
Tốc độ truyền, hiệu suất truyền cao
Trang bị bộ nhớ đệm DRAM DDR3 cung cấp khả năng đọc và ghi ngẫu nhiên, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo như một đĩa khởi động cho các công việc và chương trình máy tính hàng ngày.
Tận dụng tối đa giao tiếp SATA III 6Gb/s và được tích hợp công nghệ lưu trữ SLC, SSD Gigabyte 240Gb đạt được tốc độ truyền đặc biệt lên đến 500MB/s đọc và ghi 420MB/s.
Thông số kỹ thuật
Interface | SATA 6.0Gb/s |
Form Factor | 2.5-inch internal SSD |
Total Capacity | 240GB |
Warranty | Limited 3-year or 100TBW |
NAND | NAND Flash |
External DDR Cache | N/A |
Sequential Read speed | Up to 500 MB/s |
Sequential Write speed | Up to 420 MB/s |
Random Read IOPS | up to 50k |
Random Write IOPS | up to 75k |
Dimension (W x H x L) | 69.85 x 7 x 100 mm |
Mean time between failure (MTBF) | 2M hours |
Power Consumption (Active) | Average: R : 2240mW; W : 2610mW |
Power Consumption (Idle) | 170mW |
Temperature (Operating) | 0°C to 70°C |
Temperature (Storage) | -40°C to 85°C |
8 đánh giá cho SSD Gigabyte 240Gb
Chưa có đánh giá nào.